Có 2 kết quả:
不正当竞争 bù zhèng dàng jìng zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ • 不正當競爭 bù zhèng dàng jìng zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
Từ điển Trung-Anh
(1) unfair competition
(2) illicit competition
(2) illicit competition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) unfair competition
(2) illicit competition
(2) illicit competition
Bình luận 0